asocial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asocial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asocial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asocial.
Từ điển Anh Việt
asocial
* tính từ
phi xã hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
asocial
given to avoiding association with others
bears are asocial secretive animals
are you asocial or do you just enjoy living in the Antarctic?
Similar:
antisocial: hostile to or disruptive of normal standards of social behavior
criminal behavior or conduct that violates the rights of other individuals is antisocial
crimes...and other asocial behavior
an antisocial deed