antireflection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antireflection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antireflection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antireflection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antireflection

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự chống phản xạ

    sự khử phản xạ