antireflection coating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antireflection coating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antireflection coating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antireflection coating.
Từ điển Anh Việt
antireflection coating
(Tech) lớp sơn chống phản xạ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antireflection coating
* kỹ thuật
lớp phủ khử phản xạ
lớp phủ tiêu phản
sơn chống phản hồi