antiproton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiproton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiproton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiproton.

Từ điển Anh Việt

  • antiproton

    /,ænti'proutɔn/

    * danh từ

    (vật lý) Antiproton, phãn proton

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antiproton

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phản proton

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antiproton

    an unstable negatively charged proton; the antiparticle of a proton