antiproton annihilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiproton annihilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiproton annihilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiproton annihilation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antiproton annihilation

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hủy phản proton