antifriction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antifriction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antifriction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antifriction.
Từ điển Anh Việt
antifriction
* tính từ
chống ma sát; giảm ma sát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antifriction
* kỹ thuật
chịu mài mòn
chống mài mòn