antifriction metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antifriction metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antifriction metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antifriction metal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antifriction metal

    * kỹ thuật

    hợp kim chống mòn

    hóa học & vật liệu:

    hợp kim chống cọ sát

    kim loại chịu mài mòn