antifriction bearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antifriction bearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antifriction bearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antifriction bearing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antifriction bearing

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    ổ lăn chống ma sát

    ổ trục chống ma sát

    xây dựng:

    vòng lót dỡ sát