ankle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ankle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ankle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ankle.

Từ điển Anh Việt

  • ankle

    /'æɳkl/

    * danh từ

    mắt cá chân

    to kick (knock) one's ankles: đi hai chân chạm mắt cá nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ankle

    * kinh tế

    xương mắt cá

    * kỹ thuật

    y học:

    cổ chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet