anklets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anklets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anklets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anklets.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anklets
Similar:
anklet: a sock that reaches just above the ankle
Synonyms: bobbysock, bobbysocks
anklet: a shoe for a child or woman that has a strap around the ankle
anklet: a sock that reaches just above the ankle
Synonyms: bobbysock, bobbysocks
anklet: an ornament worn around the ankle
Synonyms: ankle bracelet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).