angstrom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angstrom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angstrom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angstrom.

Từ điển Anh Việt

  • angstrom

    (Tech) angstrom (A) (10 lũy thừa -10 mét)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • angstrom

    * kỹ thuật

    điện:

    ăngstrom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angstrom

    a metric unit of length equal to one ten billionth of a meter (or 0.0001 micron); used to specify wavelengths of electromagnetic radiation

    Synonyms: angstrom unit, A