angstrom unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

angstrom unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angstrom unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angstrom unit.

Từ điển Anh Việt

  • angstrom unit

    /'ɔɳstrə/

    * danh từ

    rađiô Angstrom

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • angstrom unit

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đơn vị anstrom

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • angstrom unit

    Similar:

    angstrom: a metric unit of length equal to one ten billionth of a meter (or 0.0001 micron); used to specify wavelengths of electromagnetic radiation

    Synonyms: A