angst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
angst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm angst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của angst.
Từ điển Anh Việt
angst
* danh từ(tiếng Đức)
cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình trạng thế giới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
angst
an acute but unspecific feeling of anxiety; usually reserved for philosophical anxiety about the world or about personal freedom