anatoli yevgenevich karpov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anatoli yevgenevich karpov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anatoli yevgenevich karpov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anatoli yevgenevich karpov.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anatoli yevgenevich karpov

    Similar:

    karpov: Russian chess master who was world champion from 1975 until 1985 when he was defeated by Gary Kasparov (born in 1951)

    Synonyms: Anatoli Karpov

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).