anatolian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anatolian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anatolian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anatolian.
Từ điển Anh Việt
anatolian
* danh từ
người xứ A-na-tô-li (Thổ- Nhĩ- kỳ)
tiếng A-na-tô-li
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anatolian
an extinct branch of the Indo-European family of languages known from inscriptions and important in the reconstruction of Proto-Indo European
Synonyms: Anatolian language