karpov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
karpov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karpov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karpov.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
karpov
Russian chess master who was world champion from 1975 until 1985 when he was defeated by Gary Kasparov (born in 1951)
Synonyms: Anatoli Karpov, Anatoli Yevgenevich Karpov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).