anachronistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anachronistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anachronistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anachronistic.
Từ điển Anh Việt
anachronistic
/ə'nækrə'nistik/
* tính từ
sai năm tháng, sai niên đại
lỗi thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anachronistic
Similar:
anachronic: chronologically misplaced
English public schools are anachronistic
Synonyms: anachronous