anachronistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anachronistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anachronistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anachronistically.

Từ điển Anh Việt

  • anachronistically

    xem anachronism

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anachronistically

    in an anachronistic manner

    let's look at this phenomenon anachronistically