anachronous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anachronous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anachronous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anachronous.
Từ điển Anh Việt
anachronous
xem anachronism
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anachronous
Similar:
anachronic: chronologically misplaced
English public schools are anachronistic
Synonyms: anachronistic