anabaptist denomination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anabaptist denomination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anabaptist denomination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anabaptist denomination.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anabaptist denomination

    a Protestant sect denying infant baptism and baptising only believers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).