anabaptistical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anabaptistical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anabaptistical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anabaptistical.

Từ điển Anh Việt

  • anabaptistical

    /,ænəbæp'tistikəl/

    * tính từ

    (thuộc) giáo phái rửa tội lại