amphophilic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amphophilic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphophilic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphophilic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amphophilic
* kỹ thuật
y học:
bắt hai màu, nhuộm kép


