amphophilic oxyphil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amphophilic oxyphil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphophilic oxyphil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphophilic oxyphil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amphophilic oxyphil

    * kỹ thuật

    y học:

    bắt hai màu ưa axit