amphitheater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amphitheater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amphitheater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amphitheater.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amphitheater
* kỹ thuật
giảng đường
xây dựng:
hội trường bậc dốc
nhà hát vòng tròn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amphitheater
a sloping gallery with seats for spectators (as in an operating room or theater)
Synonyms: amphitheatre
an oval large stadium with tiers of seats; an arena in which contests and spectacles are held
Synonyms: amphitheatre, coliseum