among nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

among nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm among giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của among.

Từ điển Anh Việt

  • among

    /ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/

    * giới từ

    giữa, ở giữa

    among the crowd: ở giữa đám đông

    trong số

    among the guests were...: trong số khách mời có...

  • among

    trong số