amd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amd.
Từ điển Anh Việt
amd
Tên hãng sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm cả các chip vi xử lý (Advanced Micro Devices)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amd
Similar:
age-related macular degeneration: macular degeneration that is age-related