age-related macular degeneration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

age-related macular degeneration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm age-related macular degeneration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của age-related macular degeneration.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • age-related macular degeneration

    macular degeneration that is age-related

    Synonyms: AMD

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).