amaranth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amaranth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amaranth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amaranth.

Từ điển Anh Việt

  • amaranth

    /'æmərænθ/

    * danh từ

    hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật)

    (thực vật học) giống rau dền

    màu tía

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amaranth

    * kinh tế

    giống rau dền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amaranth

    seed of amaranth plants used as a native cereal in Central and South America

    any of various plants of the genus Amaranthus having dense plumes of green or red flowers; often cultivated for food