amaranthine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amaranthine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amaranthine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amaranthine.
Từ điển Anh Việt
amaranthine
/,æmə'rænθain/
* tính từ
(thực vật học) đỏ tía
(thơ ca) bất diệt, bất tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amaranthine
* kinh tế
đỏ tía
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amaranthine
of or related to the amaranth plant
of an imaginary flower that never fades
Synonyms: unfading