unfading nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfading nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfading giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfading.

Từ điển Anh Việt

  • unfading

    /ʌn'feidiɳ/

    * tính từ

    không héo, không tàn đi

    không phai

    không phai nhạt; không quên được

    unfading memories: những kỷ niệm không phai nhạt được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfading

    Similar:

    amaranthine: of an imaginary flower that never fades