all-rounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

all-rounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all-rounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all-rounder.

Từ điển Anh Việt

  • all-rounder

    /'ɔ:l'raundə/

    * danh từ

    người toàn diện, người toàn năng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • all-rounder

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thợ nhiều nghề

    thợ toàn năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • all-rounder

    a versatile person who is expert at many things

    she's the best all-rounder they've seen in years

    Synonyms: all arounder

    Similar:

    all-around: many-sided

    an all-around athlete

    a well-rounded curriculum

    Synonyms: all-round, well-rounded