well-rounded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-rounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-rounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-rounded.
Từ điển Anh Việt
well-rounded
* tính từ
tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-rounded
Similar:
all-around: many-sided
an all-around athlete
a well-rounded curriculum
Synonyms: all-round