all-around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
all-around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm all-around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của all-around.
Từ điển Anh Việt
all-around
/'ɔ:ləraund/
* tính từ
(thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
all-around
* kỹ thuật
vạn năng
cơ khí & công trình:
toàn năng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
all-around
many-sided
an all-around athlete
a well-rounded curriculum
Synonyms: all-round, well-rounded