aliphatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aliphatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aliphatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aliphatic.

Từ điển Anh Việt

  • aliphatic

    /,æli'fætik/

    * tính từ

    (hoá học) béo

    aliphatic compound: hợp chất béo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aliphatic

    * kinh tế

    béo

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    béo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aliphatic

    having carbon atoms linked in open chains