aliphatic chemicals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aliphatic chemicals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aliphatic chemicals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aliphatic chemicals.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aliphatic chemicals

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất béo