alimentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alimentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentation.
Từ điển Anh Việt
alimentation
/,ælimen'teiʃn/
* danh từ
sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
sự cấp dưỡng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alimentation
* kinh tế
sự cấp dưỡng
sự nuôi dưỡng
* kỹ thuật
sự cung cấp
y học:
sự ăn uống, nuôi dưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alimentation
Similar:
nutriment: a source of materials to nourish the body
Synonyms: nourishment, nutrition, sustenance, aliment, victuals
feeding: the act of supplying food and nourishment