alimentation area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alimentation area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alimentation area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alimentation area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alimentation area

    * kỹ thuật

    khu vực cung cấp

    cơ khí & công trình:

    khu vực cung cấp nước

    miền tiếp nước