aleksandr scriabin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aleksandr scriabin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aleksandr scriabin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aleksandr scriabin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aleksandr scriabin
Similar:
scriabin: Russian composer of orchestral and piano music (1872-1915)
Synonyms: Aleksandr Nikolayevich Scriabin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- aleksandr borodin
- aleksandr scriabin
- aleksandr pavlovich
- aleksandr prokhorov
- aleksandr solzhenitsyn
- aleksandr i. solzhenitsyn
- aleksandr aleksandrovich blok
- aleksandr porfirevich borodin
- aleksandr sergeyevich pushkin
- aleksandr feodorovich kerensky
- aleksandr nikolayevich scriabin
- aleksandr mikjailovich prokhorov