airship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airship.

Từ điển Anh Việt

  • airship

    /'eəʃip/

    * danh từ

    khí cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • airship

    * kinh tế

    khí cầu lái

    không vận

    phi đĩnh

    phi thuyền

    tàu không trung

    vận chuyển đường không

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tàu bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airship

    a steerable self-propelled aircraft

    Synonyms: dirigible