dirigible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dirigible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dirigible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dirigible.

Từ điển Anh Việt

  • dirigible

    /'diridʤəbl/

    * tính từ

    điều khiển được

    a dirigible balloon: khí cầu điều khiển được

    * danh từ

    khí cầu điều khiển được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dirigible

    * kỹ thuật

    điều khiển được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dirigible

    Similar:

    airship: a steerable self-propelled aircraft

    steerable: capable of being steered or directed