after-hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after-hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-hours.

Từ điển Anh Việt

  • after-hours

    * tính từ, adv

    làm sau thời gian kết thúc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • after-hours

    after closing time especially a legally established closing time

    after-hours socializing

    an after-hours club