after-hours price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

after-hours price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm after-hours price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của after-hours price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • after-hours price

    * kinh tế

    giá ngoài giờ

    giá sau giờ (đóng cửa Sở giao dịch)