afro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afro.

Từ điển Anh Việt

  • afro

    * tính từ

    (nói về kiểu tóc) quăn và dài như tóc dân da đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afro

    a rounded thickly curled hairdo

    Synonyms: Afro hairdo