afro hairdo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afro hairdo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afro hairdo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afro hairdo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afro hairdo

    Similar:

    afro: a rounded thickly curled hairdo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).