aesthete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aesthete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aesthete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aesthete.
Từ điển Anh Việt
aesthete
/'i:sθi:t/
* danh từ
nhà thẩm mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aesthete
Similar:
esthete: one who professes great sensitivity to the beauty of art and nature