esthete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esthete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esthete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esthete.
Từ điển Anh Việt
esthete
* danh từ
nhà duy mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esthete
one who professes great sensitivity to the beauty of art and nature
Synonyms: aesthete