aerofoil hull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerofoil hull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerofoil hull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerofoil hull.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerofoil hull

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thân tàu dạng cánh