aerofoil de-icing valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerofoil de-icing valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerofoil de-icing valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerofoil de-icing valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerofoil de-icing valve

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    van phá băng kết cấu cánh