aegates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aegates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aegates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aegates.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aegates
Similar:
egadi islands: a group of islands off the west coast of Sicily in the Mediterranean
Synonyms: Aegadean Isles, Aegadean Islands, Isole Egadi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).