adoption process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adoption process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adoption process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adoption process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adoption process

    * kinh tế

    tiến trình chọn lựa (sản phẩm)